Có 2 kết quả:
同乡亲故 tóng xiāng qīn gù ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄣ ㄍㄨˋ • 同鄉親故 tóng xiāng qīn gù ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄣ ㄍㄨˋ
tóng xiāng qīn gù ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄣ ㄍㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fellow countryman (from the same village)
(2) the folks back home
(2) the folks back home
Bình luận 0
tóng xiāng qīn gù ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄣ ㄍㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fellow countryman (from the same village)
(2) the folks back home
(2) the folks back home
Bình luận 0